Bàn nâng

Bàn nâng Niuli SJD

Liên hệ
Thông số kỹ thuật: Model Tải trọng định mức(kg) Chiều cao nâng(mm) Kích thước bàn nâng (mm) Chiều cao vận chuyển (mm) Tốc độ nâng (m/min) Công suất động cơ(kw) SJD2-3 2000 3000 2000×2000 3800 6 3.7 SJD2-3.5 2000 3500 2000×2000 4500 6.5 3.7 SJD2-11 2000 11000 2000×2000 4500 7 5.5 SJD2-12 2000 12000 2000×2000 5200 7 5.5 SJD2-14 2000 14000 2000×2000 6000 7 7.5 SJD2-16 2000 16000 2000×2000 6500 7.5 11 SJD2-5 2000 5000 2000×2000 3800 6.5 5.5 SJD2-6 2000 6000 2000×2000 4500 6.5 5.5 SJD5-5 5000 5000 2000×2000 3800 6 7.5 SJD5-6 5000 6000 2000×2000 4500 6 7.5 SJD2-8 2000 8000 2000×2000 5200 6.5 5.5 SJD5-8 5000 8000 2000×2000 5200 6 7.5 SJD2-9 2000 9000 2000×2000 5600 6.5 5.5 SJD5-9 5000 9000 2000×2000 5600 6 7.5 SJD2-10 2000 10000 2000×2000 6200 6.5 5.5
Xem chi tiết

Bàn nâng Niuli SJT

Liên hệ
Thông số kỹ thuật Model Tải trọng định mức(kg) Chiều cao nâng(mm) Kích thước bàn nâng (mm) Chiều cao vận chuyển (mm) Tốc độ nâng (m/min) Công suất động cơ(kw) SJT1-3 1000 3000 2000×2000 2000 6.5 2.2 SJT2-3 2000 3000 2000×2000 2000 6 3.7 SJT1-4 1000 4000 2000×2000 2000 6.5 3.7 SJT2-4 2000 4000 2000×2000 2000 6 3.7 SJT1-5 1000 5000 2000×2000 2000 6.5 3.7 SJT2-5 2000 5000 2000×2000 2000 6 3.7 SJT1-6 1000 6000 2000×2000 2000 6.5 3.7 SJT2-6 2000 6000 2000×2000 2000 6 3.7 SJT1-7 1000 7000 2000×2000 2000 6.5 3.7 SJT2-7 2000 7000 2000×2000 2000 6 3.7 SJT1-8 1000 8000 2000×2000 2000 6.5 5.5 SJT2-8 2000 8000 2000×2000 2000 6 5.5 SJT1-9 1000 9000 2000×2000 2000 6.5 5.5 SJT2-9 2000 9000 2000×2000 2000 6 5.5 SJT1-10 1000 10000 2000×2000 2000 6.5 5.5 SJT1-12 1000 12000 2000×2000 2000 6.5 5.5
Xem chi tiết

Bàn nâng SJG lift

Liên hệ
Thông số kỹ thuật: Model Trọng lượng tải(kg) Chiều cao nâng(mm) Chiều cao tối đa(mm) Chiều cao tối thiểu(mm) Kích thước bàn nần(mm) Thời gian nâng(s) SJG4-4 4000 4000 5800 800 4500×2000 60 SJG4-5 4000 5000 5880 880 6000×2200 60 SJG5-5.5 5000 5500 6450 950 6000×2200 60
Xem chi tiết

Bang nâng Niuli SJG Stationary Lift Table

Liên hệ
Thông số kỹ thuật: Model Trọng lượng tải(kg) Chiều cao nâng(mm) Chiều cao tối đa(mm) Chiều cao tối thiểu(mm) Kích thước bàn nần(mm) Thời gian nâng(s) SJG1-3 1000 3000 3540 540 2300×2000 30 SJG2-3 2000 3000 3600 600 2300×2000 30 SJG3-3 3000 3000 3600 680 2300×2000 30 SJG1-4 1000 4000 4630 630 2000×2000 40 SJG2-4 2000 4000 4720 720 2000×2000 40 SJG3-4 3000 4000 4780 780 2000×2000 40 SJG1-5 1000 5000 4750 750 2000×2000 60 SJG2-5 2000 5000 5860 860 2000×2000 60 SJG3-5 3000 5000 6030 1030 2000×2000 60 SJG1-6 1000 6000 6970 970 2000×2000 70 SJG2-6 2000 6000 7100 1100 2000×2000 70 SJG3-6 3000 6000 7120 1210 2000×2000 70 SJG1-9 1000 9000 10250 1250 2500×2000 100 SJG2-9 2000 9000 10390 1390 2500×2000 120
Xem chi tiết

Bàn nâng Niuli SJG Lift Table

Liên hệ
Thông số kỹ thuật: Model Load  capacity(kg) Lifting height(mm) Maximum height(mm) Low height(mm) Platform size(mm) Lifting time(s) SJG1-1.7 1000 1700 2140 440 2500×2000 30 SJG2-1.7 2000 1700 2160 460 2500×2000 30 SJG3-1.7 3000 1700 2180 480 2500×2000 30 SJG5-1.7 5000 1700 2230 530 2800×2000 30 SJG10-1.7 10000 1700 2500 800 4000×2000 30
Xem chi tiết
Gọi ngay: 0907579555