THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG SỐ CHUNG |
|||
Loại phương tiện |
Ô tô phun nước rửa đường tưới cây 14,5 khối ( 14.500 Lít ) lắp trên xe cơ sở (xe HINO FM8JNSA lắp ráp trong nước ) |
||
Nhãn hiệu, số loại |
HINO |
||
Năm sản xuất |
2015 |
||
Nước sản xuất |
Việt Nam |
||
Đơn vị sản xuất |
VIỆT TRUNG |
||
KÍCH THƯỚC |
|||
Kích thước bao ngoài |
8.480 x 2.460 x 3.200 (mm) |
||
Kích thước phần bồn chứa nước |
14 .500 Lít |
||
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
||
Chiều dài cơ sở |
4.130+1300 mm |
||
KHỐI LƯỢNG |
|||
Khối lượng bản thân |
9.405 Kg |
||
Khối lượng cho phép chở |
12.000 Kg |
||
Khối lượng toàn bộ |
21.600 Kg |
||
Số chỗ ngồi |
03 (kể cả người lái) |
||
ĐỘNG CƠ |
|||
Model |
J08E – UF |
||
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
||
Dung tích xy lanh |
7.684 cm3 |
||
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
112 x 130 (mm) |
||
Tỉ số nén |
18:1 |
||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
184/2500 (KW /v/ph) |
||
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
739/1.500 (Nm/v/ph) |
||
KHUNG XE |
|||
Hộp số |
MS |
||
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 9 số tiến + 01 số lùi |
|
Tỉ số truyền |
i1= 12,637;i2= 8,806;i3= 6,550;i4= 4,768;i5= 3,548;i6= 2,841; i7= 1,845; i8= 1,343; i9= 1,000;iL1= 13,210 |
||
HỆ THỐNG LÁI |
|
||
HỆ THỐNG PHANH |
|||
Hệ thống phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
||
Hệ thống phanh dừng |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
||
HỆ THỐNG TREO |
|||
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
||
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực |
||
CẦU XE |
|||
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
||
Cầu sau |
Kiểu |
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp |
|
Tỉ số truyền |
7.2 m |
||
LỐP XE. |
10.00R20 hoặc 11.00R20 |
||
Số bánh |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) |
||
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. |
||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|||
Tốc độ tối đa |
102 Km/h |
||
Khả năng leo dốc |
38 % |
||
THÔNG SỐ KHÁC |
|||
Hệ thống điện |
24V, 60 Ah x 2 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
180 L |
||
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) |
Bộ truyền lực PTO |
||
Kiểu truyền động |
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở |
||
Kiểu điều khiển |
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin |
||
Thiết bị của bảng điều khiển |
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở |
||
PHẦN CHUYÊN DÙNG PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY |
|||
Thể tích bồn chứa nước |
>12 m3 ( 12 khối ) |
||
Hình dạng |
Kiểu hình êlip , có nắp chắn trên nóc , bên trong xitec có vách chắn sóng |
||
Kích thước bồn chứa |
5.000 x 2.200 x 1.430 ( mm) |
||
Vật liệu |
Thép chịu lực SS400 ( theo tiêu chuẩn Nhật ) |
||
Độ dày vật liệu thân téc |
Dày 4mm |
||
Vật liệu làm đốc téc |
Dày 4 mm |
||
Sơn trong lòng xtec |
Sơn Epoxy chống rỉ |
||
Sơn bên ngoài xitec |
Sơn 2 lớp , lớp chống rỉ và lớp trang trí bề mặt |
||
Cửa họng xả |
02 họng |
||
Kiểu cửa |
Loại 65A , có nắp khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa ( tiêu chuẩn Việt Nam ) |
||
Vị Trí |
Loại 65A bố trí 2 bên téc |
||
Cửa họng hút |
01 họng |
||
Kiểu cửa |
Loại 75A , có khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa ( tiêu chuẩn Việt Nam ) |
||
Vị trí |
Bố trí phía bên téc |
||
Bép phun nước |
02 chiếc |
||
Vị trí |
Bố trí 2 bên đầu xe |
||
Kết cấu bép |
Dạng đúc , có khớp tựa lựa để điều chỉnh hướng phun |
||
Điều khiển |
Được điều khiển bằng điện , khí nén trong cabin |
||
Dàn phun nước |
01 chiếc |
||
Vị trí |
Bố trí sau đuôi xe |
||
Kết cấu dàn |
Dạng ống dài , có gắn các đầu phun |
||
Điều khiển |
Được điều khiển bằng điện , khí nén trong cabin |
||
Súng phun |
01 chiếc |
||
Vị trí |
Bố trí bên sàn công tác phía sau téc nước |
||
Kết cấu bép |
Quay ngang 360 độ , gật gù lên xuống 15 – 75 độ ,đầu sung phun điều chỉnh được lưu lượng có thể phun bụi hoặc phun tia |
||
Điều khiển |
Được điều khiển bằng tay tại vị trí sung |
||
Ống xả |
|||
Loại |
Của 65A , lắp loại ống mềm , làm bằng vải tráng cao su , lắp phù hợp với cửa xả |
||
Số lượng |
ống vải mềm , 01 cuộn |
||
Chiều dài ống |
ống vải mềm , 20 m |
||
Ống hút |
|||
Loại |
Loại ống nhựa có bố thép , lắp phù hợp với của hút |
||
Số lượng |
02 đoạn |
||
Chiều dài ống |
5m |
||
Van 3 cửa |
|||
Loại |
Cỡ 2,5 ‘’ |
||
Công dụng |
Đảo chiều hút và xả ( phun ) |
||
Các thiết bị phụ trợ khác |
Van an toàn , phao chống tràn , thước báo mực nước , được lắp ráp đầy đủ giúp xe hoạt động hiệu quả |
||
Trang thiết bị kèm theo xe |
|||
Điều hòa |
02 chiều chất lượng cao |
||
Bánh xe dự phòng ( sơ cua ) |
01 chiếc |
||
Radio +CD Audio |
Có |
||
Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn |
01 bộ |
||
Sách hướng dẫn sử dụng |
01 quyển |
||
Sổ bảo hành xe cơ sở |
01 quyển |
||
Hồ sơ , giấy tờ , đăng kiểm |
Có |
||
BƠM NƯỚC |
Model |
Bơm ly tâm có cơ cấu tự mồi |
|
Lưu Lượng |
60 khối /1 giờ |
||
Tốc độ vòng tua |
1180 vòng /phút , |
||
Chiều cao cột áp |
90 m |
||
Xuất xứ |
Nhật Bản - Liên doanh với Đài Loan |