HINO 14 KHỐI - XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG VÀ TƯỚI CÂY

Giới thiệu chung   MODEL  FM8JNSA      Khối lượng Khối lượng bản thân (kg) 6.560 Khối lượng toàn bộ (kg)

 

MODEL 

FM8JNSA 

 

 

Khối lượng

Khối lượng bản thân (kg)

6.560

Khối lượng toàn bộ (kg)

24.000

Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg)

Trục 1: 6.500

Trục 2: 9.000

Trục 3: 9.000

Số người (kể cả lái xe)

3

Kích thước

Dài x Rộng x Cao (mm)

8.480 x 2.460 x 2.700

Chiều dài cơ sở (mm)

4.130 + 1.300

Khoảng sáng gầm xe (mm)

265

Động cơ

Kiểu

J08E-UF

Loại

4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước

Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)

112 x 130

Thể tích làm việc (cm3)

7.684

Tỷ số nén

18:0

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)

ISO NET: 184/2500

JIS GROSS: 191/2500

Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)

ISO NET: 739/1500

JIS GROSS: 745/1500

Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút)

520

Nhiên liệu

Loại

DIESEL

Thùng nhiên liệu

200 Lít, bên trái

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Bơm Piston

Hệ thống tăng áp

Turbocharger

Tiêu hao nhiên liệu

23L/100km tại tốc độ 65 km/h

Thiết bị điện

Máy phát

24V/50A, không chổi than

Ắc quy

2 bình 12V, 65Ah

Hệ thống truyền lực

Ly hợp

1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí kết hợp khí nén

Tỷ số truyền

I-12,637;II-8,806;III-6,550;IV-4,768;V-3,548;VI-2,481;VII-1,845;VIII-1,343;IX-1,00; Số lùi (Reverse):13,210

Công thức bánh xe

6 x 4R

Cầu chủ động

Trục 2 + trục 3 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng

Tỷ số truyền lực cuối cùng

5.857

Tốc độ cực đại (km/h)

85,54

Khả năng vượt dốc (Tan (q) %)

37

Hệ thống treo

Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực

Lốp xe

10.00R20-16PR

11.00R20-16PR

Hệ thống lái

Kiểu

Trục vít ê-cu bi tuần hoàn

Tỷ số truyền

20,2

Dẫn động

Cơ khí có trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh

Phanh chính

Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép

Phanh đỗ xe

Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; Có trang bị phanh khí xả

Cabin

Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XITÉC NƯỚC

 Thể tích xitéc

m3

14

 Vật liệu, Kết cấu

Thép các bon ≥4mm, có vách chắn sóng liên kết bằng phương pháp hàn điện, có cửa xả và cửa hút, bơm được lai từ trích lực hộp số

 Công suất bơm/ lưu lượng bơm

Kw/ m3/h

22/ 50

 Trang bị tiêu chuẩn

2 vòi rửa đường phía trước, 1 dàn phun bụi phía sau, 2 vòi tưới cây hai bên, súng phun nước bằng tay phun xa ≥ 20m (dùng để tưới cây, rửa nhà cao tầng, cứu hoả khi cần thiết).

 Kèm theo

Một bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất

Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây
Nội dung đánh giá chi tiết viết ở đây
Gọi ngay: 0907579555