MODEL |
FM8JNSA |
|
|
|
|
Khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
6.560 |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
24.000 |
|
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg) |
Trục 1: 6.500 Trục 2: 9.000 Trục 3: 9.000 |
|
Số người (kể cả lái xe) |
3 |
|
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
8.480 x 2.460 x 2.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.130 + 1.300 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
265 |
|
Động cơ |
Kiểu |
J08E-UF |
Loại |
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
|
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
|
Thể tích làm việc (cm3) |
7.684 |
|
Tỷ số nén |
18:0 |
|
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 184/2500 JIS GROSS: 191/2500 |
|
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 739/1500 JIS GROSS: 745/1500 |
|
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút) |
520 |
|
Nhiên liệu |
Loại |
DIESEL |
Thùng nhiên liệu |
200 Lít, bên trái |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
|
Hệ thống tăng áp |
Turbocharger |
|
Tiêu hao nhiên liệu |
23L/100km tại tốc độ 65 km/h |
|
Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/50A, không chổi than |
Ắc quy |
2 bình 12V, 65Ah |
|
Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí kết hợp khí nén |
|
Tỷ số truyền |
I-12,637;II-8,806;III-6,550;IV-4,768;V-3,548;VI-2,481;VII-1,845;VIII-1,343;IX-1,00; Số lùi (Reverse):13,210 |
|
Công thức bánh xe |
6 x 4R |
|
Cầu chủ động |
Trục 2 + trục 3 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng |
|
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
5.857 |
|
Tốc độ cực đại (km/h) |
85,54 |
|
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %) |
37 |
|
Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực |
|
Lốp xe |
10.00R20-16PR 11.00R20-16PR |
|
Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
Tỷ số truyền |
20,2 |
|
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Phanh đỗ xe |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; Có trang bị phanh khí xả |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XITÉC NƯỚC |
||
Thể tích xitéc |
m3 |
14 |
Vật liệu, Kết cấu |
Thép các bon ≥4mm, có vách chắn sóng liên kết bằng phương pháp hàn điện, có cửa xả và cửa hút, bơm được lai từ trích lực hộp số |
|
Công suất bơm/ lưu lượng bơm |
Kw/ m3/h |
22/ 50 |
Trang bị tiêu chuẩn |
2 vòi rửa đường phía trước, 1 dàn phun bụi phía sau, 2 vòi tưới cây hai bên, súng phun nước bằng tay phun xa ≥ 20m (dùng để tưới cây, rửa nhà cao tầng, cứu hoả khi cần thiết). |
|
Kèm theo |
Một bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất |