HINO 6 KHỐI - XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG VÀ TƯỚI CÂY

THÔNG SỐ  KỸ THUẬT: MODEL  FC9JESA Khối lượng Khối lượng bản thân (kg)  2.940  Khối lượng toàn bộ (kg)  10.400 Khối lượng cho phép lớn...

THÔNG SỐ  KỸ THUẬT:

MODEL

 FC9JESA

Khối lượng

Khối lượng bản thân (kg)

 2.940 

Khối lượng toàn bộ (kg)

 10.400

Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg)

 Trục 1: 3.600; Trục 3: 7.000

Số người (kể cả lái xe)

 3

Kích thước

Dài x Rộng x Cao (mm)

 6.140 x 2.175  x 2.470 

Chiều dài cơ sở (mm)

 3.420

Khoảng sáng gầm xe (mm)

 225

Động cơ

Kiểu

 HINO J05E  TE

Loại

 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước

Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)

 112 x 130

Thể tích làm việc (cm3)

 5.123

Tỷ số nén

 18:0 

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)

 ISO NET: 118/2500

 JIS GROSS: 121/2500

Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)

 ISO NET: 515/1500

 JIS GROSS: 520/1500

Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút)

 550

Nhiên liệu

Loại

 DIESEL

Thùng nhiên liệu

 100 Lít, bên trái

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

 Bơm Piston

Hệ thống tăng áp

 Tuabin tăng áp 

Tiêu hao nhiên liệu

 16L/100km tại tốc độ 60 km/h

Thiết bị điện

Máy phát

 24V/50A, không chổi than

Ắc quy

 2 bình 12V, 65Ah 

Hệ thống truyền lực

Ly hợp

 1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

 Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí

Tỷ số truyền

 I-8,190;II-5,072;III-2,981;IV-  1,848;V- 1,343;VI-1,000; Số lùi(Reverse):7,619

Công thức bánh xe

 4 x 2R

Cầu chủ động

 Cầu sau, truyền động cơ cấu Các Đăng 

Tỷ số truyền lực cuối cùng

 4.333

Tốc độ cực đại (km/h)

 85

Khả năng vượt dốc (Tan (q) %)

 36

Hệ thống treo

 Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực

Lốp xe

 8.25-16-14PR (8.25R16-14PR) 

Hệ thống lái

Kiểu

 Trục vít ê-cu bi tuần hoàn

Tỷ số truyền

 18,6

Dẫn động

 Cơ khí có trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh

Phanh chính

 Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép

Phanh đỗ xe

 Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí

Cabin

 

 Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XITÉC NƯỚC

 Thể tích xitéc

m3

5

 Vật liệu, Kết cấu

Thép các bon ≥4mm, có vách chắn sóng liên kết bằng phương pháp hàn điện, có cửa xả và cửa hút với đường ống công nghệ kèm các van tay gạt đóng mở cửa hút và cửa xả

 Sơn và chất lượng sơn

Mặt ngoài xitec được sơn phủ 2 lớp chống gỉ và 1 lớp sơn trang trí bề mặt chất lượng cao. Mặt trong được phủ lớp nhựa eboxy chống ăn mòn.

 Kèm theo

Một bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất

Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây
Nội dung đánh giá chi tiết viết ở đây
Gọi ngay: 0907579555