THÔNG SỐ CHUNG |
|||
Loại phương tiện |
XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG 9 KHỐI HINO |
||
Nhãn hiệu, số loại |
HINO |
||
Năm sản xuất |
2015 |
||
Nước sản xuất |
Việt Nam |
||
Đơn vị sản xuất |
Công ty VIETRUCK JSC |
||
KÍCH THƯỚC |
|||
Kích thước bao ngoài |
7.970 x 2.480 x 3.210 (mm) |
||
Kích thước phần bồn chứa nước |
2.000 x 1.950 x 1.510 (mm) |
||
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
||
Chiều dài cơ sở |
3.380 mm |
||
KHỐI LƯỢNG |
|||
Khối lượng bản thân |
9.150 kg |
||
Khối lượng cho phép chở |
- |
||
Khối lượng toàn bộ |
15.100 kg |
||
Số chỗ ngồi |
03 (kể cả người lái) |
||
ĐỘNG CƠ |
|||
Model |
HINO J08E UG |
||
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
||
Dung tích xy lanh |
7.684 cm3 |
||
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
112 x 130 (mm) |
||
Tỉ số nén |
18:1 |
||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
235/2500 (Ps /v/ph) |
||
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
700/1.500 (Nm/v/ph) |
||
KHUNG XE |
|||
Hộp số |
MS |
||
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi |
|
Tỉ số truyền |
i1 = 8.189; i2 = 5.340; i3 = 3.076; i4 = 1.936; i5 = 1.341; i6= 1.0; iL = 7,142 |
||
HỆ THỐNG LÁI |
|
||
HỆ THỐNG PHANH |
|||
Hệ thống phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
||
Hệ thống phanh dừng |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
||
HỆ THỐNG TREO |
|||
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
||
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực |
||
CẦU XE |
|||
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
||
Cầu sau |
Kiểu |
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp |
|
Tỉ số truyền |
7.4 m |
||
LỐP XE. |
10.00-20 ( 10.00R20) |
||
Số bánh |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) |
||
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. |
||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|||
Tốc độ tối đa |
90 Km/h |
||
Khả năng leo dốc |
44,4 % |
||
THÔNG SỐ KHÁC |
|||
Hệ thống điện |
24V, 60 Ah x 2 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
200 L |
||
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) |
Bộ truyền lực PTO |
||
Kiểu truyền động |
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở |
||
Kiểu điều khiển |
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin |
||
Thiết bị của bảng điều khiển |
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở |
||
PHẦN CHUYÊN DÙNG PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY |
|||
Thể tích bồn chứa nước |
9 m3 ( Hino 9 khối ) |
||
Vật liệu chính |
|
||
Công nghệ chế tạo bồn nước |
|
||
Cổ lẩu |
Chiều rộng của phễu (lẩu): là 700mm; chiều cao của lẩu là 350mm |
||
Khoang |
01 khoang |
||
Chiều dày vỏ bồn |
03 mm – 05 mm |
||
Phụ kiện đi kèm |
|
||
BƠM NƯỚC |
Model |
80QZF- 60/90N |
|
Lưu Lượng |
60 khối /1 giờ |
||
Tốc độ vòng tua |
1180 vòng /phút , |
||
Công suất bơm |
22,4 KW , |
||
Xuất xứ |
Nhật Bản - Liên doanh với Đài Loan |