THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Mã hiệu |
HD 160 |
|
Loại cabin |
Cabin có giường nằm |
|
Hệ thống lái, dẫn động |
Tay lái thuận, 4×2 |
|
Động cơ |
D6BR |
|
Kích thước (mm) NGĂN DÀI |
||
Chiều dài cơ sở |
4395 5850 |
|
Kích thước tổng thể |
Dài |
7850 9525 |
Rộng |
2,495 |
|
Cao |
2910 |
|
Khoảng cách bánh xe |
Trước |
2,040 |
Sau |
1,850 |
|
Trọng lượng (kg) |
||
Trọng lượng bản thân |
5596 5771 |
|
Trọng lượng toàn tải |
17100 |
|
Thông số kỹ thuật |
||
Động cơ |
Model |
HD160 |
Số xy lanh |
06 xy lanh thẳng hàng |
|
Công suất tối đa (ps/rpm) |
185 |
|
Moment xoắn tối đa (kg.m/rpm) |
145/1.260 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
|
Hộp số |
Model |
M8S5(Direct Drive) |
Loại |
5 số tiến, 1 số lùi |
|
Ly hơp |
Lọai |
Thủy lưc dân đong băng khí, ma sát khô |
Lốp xe |
11.00 X 20 – 16, 7,5V X 20 |
|
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Phanh hơi 2 đường hồi |
Phanh tay |
Bầu hơi có sử dụng lò xo |
|
Phanh xả |
Van bướm đóng mở bằng hơi |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
|
Đặc điểm khác |
||
Tốc độ tối đa (km/h) |
109 103 |
|
Khả năng leo dốc tan |
0,193 0,195 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
9,9 |
|
Xitec - Kích thước bao ngoài xi téc (mm): 6.000 x 2.100 x 1.150 - Dung tích: 10m3 - Vật liệu xi-téc: ≥ 4mm, thép các-bon - Vòi tưới cây tự động, súng phun nước bằng tay. - Vòi phun nước rửa đường và dàn phun mưa chống bụi |