THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Loại phương tiện |
Ô tô phun nước rửa đường tưới cây Hyundai Hd 170 |
||
Nhãn hiệu, số loại |
HYUNDAI |
||
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
||
Chiều dài cơ sở |
5850 mm |
||
KÍCH THƯỚC |
|||
Kích thước bao ngoài |
9720 x 2500 x 3130 (mm) |
||
Kích thước bồn chuyên dùng |
8.000 Lít |
||
KHỐI LƯỢNG |
|||
Khối lượng bản thân |
8.865 kg |
||
Khối lượng cho phép chở |
- |
||
Khối lượng toàn bộ |
16.000 kg |
||
Số chỗ ngồi |
03 (kể cả người lái) |
||
ĐỘNG CƠ |
|||
Model |
HYUNDAI - D6AB- D |
||
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
||
Dung tích xy lanh |
11.149cm3 |
||
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
112 x 114 (mm) |
||
Tỉ số nén |
18:1 |
||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
216.5/2000 (KW/v/ph) |
||
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
1520/1.600 – 2.200 (Nm/v/ph) |
||
KHUNG XE |
|||
Hộp số |
- |
||
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi |
|
Tỉ số truyền |
- |
||
HỆ THỐNG LÁI |
|
||
HỆ THỐNG PHANH |
|||
Hệ thống phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
||
Hệ thống phanh dừng |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
||
HỆ THỐNG TREO |
|||
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
||
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực |
||
CẦU XE |
|||
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
||
Cầu sau |
Kiểu |
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp |
|
Tỉ số truyền |
12.2 m |
||
LỐP XE. |
12R22,5 |
||
Số bánh |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) |
||
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. |
||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|||
Tốc độ tối đa |
90 Km/h |
||
Khả năng leo dốc |
30% |
||
THÔNG SỐ KHÁC |
|||
Hệ thống điện |
24V, 60 Ah x 2 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
280 L |
||
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) |
Bộ truyền lực PTO |
||
Kiểu truyền động |
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở |
||
Kiểu điều khiển |
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin |
||
Thiết bị của bảng điều khiển |
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở |
||
PHẦN CHUYÊN DÙNG PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY |
|||
Thể tích bồn chứa nước |
8 m3 ( 8 khối ) |
||
Vật liệu chính |
|
||
Công nghệ chế tạo bồn nước |
|
||
Cổ lẩu |
Chiều rộng của phễu (lẩu): là 700mm; chiều cao của lẩu là 350mm |
||
Khoang |
01 khoang |
||
Chiều dày vỏ bồn |
03 mm – 05 mm |
||
Phụ kiện đi kèm |
|
||
BƠM NƯỚC |
Model |
80QZF- 60/90N |
|
Lưu Lượng |
60 khối /1 giờ |
||
Tốc độ vòng tua |
1180 vòng /phút , |
||
Công suất bơm |
22,4 KW , |
||
Xuất xứ |
Nhật Bản - Liên doanh với Đài Loan |