THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHỞ RÁC HINO FG8JJSB.CER14-V4
|
|||
|
|||
Emission certificate
|
EURO II
|
||
Xe cơ sở
|
HINO FG8JJSB
|
||
Động cơ
|
Nhãn hiệu
|
|
J08C – UG
|
Kiểu loại
|
J08E - UG, Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và kết làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp. Làm mát bằng nước
|
||
Công suất lớn nhất
|
Kw/rpm
|
167/2500
|
|
Mômen xoắn cực đại
|
Kg.m/rpm
|
700/1500
|
|
Dung tích xi lanh
|
cm3
|
7684
|
|
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x cao)
|
mm
|
8040 x 2500 x 3200(*)
|
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4280
|
|
Số người cho phép chở
|
Người
|
03
|
|
Trọng lượng bản thân
|
kG
|
8555
|
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
|
15100
|
|
Cỡ lốp
|
inch
|
10.00 - 20 -16PR
|
|
Tốc tối đa
|
km/h
|
88
|
Hệ chuyên dùng
|
|||
Vật liệu chính
|
Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, chịu biến dạng cao.
|
||
Chỉ tiêu kỹ thuật
|
- Tỉ số ép rác : 1.6 với rác thải sinh hoạt thông thường.
- Cơ cấu khoá: Thân sau tự động khoá, mở khi nâng hạ
- BV môi trường : Kín khít, chống rò rỉ, có thùng thu nước rác
|
||
Thùng chứa
|
Kết cấu
|
Trụ vát, 4 mặt cong trơn
|
|
Nguyên lý xả rác
|
Đẩy xả trực tiếp thông qua xy lanh tầng
|
||
Dung tích
|
m3
|
14
|
|
Chiều dày vỏ thùng
|
mm
|
4
|
|
Thân sau
|
Nguyên lý cuốn ép
|
Cuốn ép trực tiếp thông qua lưỡi cuốn và tấm ép di động
|
|
Thể tích máng cuốn
|
m3
|
1,2
|
|
Liên kết
|
Cơ cấu khoá tự động, có gioăng cao su (chữ P) làm kín và giảm va đập
|
||
Cơ cấu
nạp rác
|
Càng gắp thùng
|
Có thể lắp lẫn các loại càng gắp đa dụng theo yêu cầu
|
|
Hệ thống
thuỷ lực
|
Bơm thuỷ lực
|
Bơm cánh quét Pmax = 210kg/cm2; Q = 76 cc/vg
|
|
áp suất làm việc max
|
Kg/cm2
|
180
|
|
Điều khiển
|
Tay gạt cơ khí
|