THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CUỐN ÉP RÁC HYUNDAI 6 KHỐI, 6M3 HD72
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CUỐN ÉP RÁC HYUNDAI HD 72- HD78 |
||
Loại phương tiện |
Ô tô chuyên dung ( Ép rác) |
|
Nhãn hiệu, số loại |
HYUNDAI HD72 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước bao ngoài |
6730 x 2000 x 2600 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
3735 mm |
|
Vệt bánh xe trước/ sau |
1650/ 1495 (mm) |
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1125/ 1870(mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
235 mm |
|
Dung thùng ép |
6000 L |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân xe cơ sở |
3.250 kg |
|
Khối lượng toàn bộ xe cơ sở |
7200 kg |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
HYUNDAI - D4DB |
|
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. |
|
Dung tích xy lanh |
3907 cm3 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
96/ 2900 (Kw/v/ph) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi |
Tỉ số truyền |
I1 = 5,380; I2 = 3,208; I3 = 1,700; I4 = 1,000; I5 = 0,722; IL = 5,380 |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén/ tang trống |
|
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên trục thứ cấp của hộp số, dẫn động cơ khí |
|
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
|
CẦU XE |
||
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
|
Cầu sau |
Kiểu |
Tiết diện ngang kiểu hộp |
Tỉ số truyền |
5,428 |
|
LỐP XE. |
Lốp trước/ sau: 7.50-16(750R16) |
|
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
110 L |
|
Hệ thống chuyên dùng |
||
- Thể tích thùng |
6 m3 |
|
- Hình dạng |
Hình trụ vát, 4 mặt cong trơn |