Các Thông số kỹ thuật
Model |
S-120 |
S-125 |
||
Kích thước |
US |
Mét |
US |
Mét |
Chiều cao làm việc tối đa* |
126 ft |
38.58 m |
131 ft 2 in |
40.15 m |
Chiều cao tối đa tới sàn |
120 ft |
36.58 m |
125 ft 2 in |
38.15 m |
Tầm với ngang tối đa |
75 ft |
22.86 m |
80 ft |
24.38 m |
Tầm với dưới đất |
6 ft 6 in |
1.98 m |
10 ft 9 in |
3.27 m |
A-Chiều dài sàn công tác- 6 ft
Chiều dài sàn công tác- 8 ft |
2 ft 6 in 3 ft |
0.76 m 0.91 m |
2 ft 6 in 3 ft |
0.76 m 0.91 m |
B-Chiều rộng sàn công tác- 6 ft
Chiều rộng sàn công tác- 8 ft |
6 ft 8 ft |
1.83 m 2.44 m |
6 ft 8 ft |
1.83 m 2.44 m |
C-Chiều cao xếp gọn |
10 ft 1 in |
3.07 m |
10 ft 1 in |
3.07 m |
D-Chiều dài xếp gọn
Chiều dài khi vận chuyển (cần phụ gấp gọn) |
42 ft 8 in
|
13.00 m |
46 ft 9 in 39 ft 11 in |
14.25 m 12.17 m |
Ọ-Chiều rộng- trục thu gọn
Chiều rộng- trục vươn lên |
8 ft 2 in 11 ft |
2.49 m 3.35 m |
8 ft 2 in 11 ft |
2.49 m 3.35 m |
F-Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
12 ft |
3.66 m |
12 ft |
3.66 m |
G-Khoảng trống dưới đất- tâm |
1 ft 5.5 in |
0.44 m |
1 ft 5.5 in |
0.44 m |
Hiệu suất | ||||
Khả năng tải |
750 lbs |
340 kg |
500 lbs |
227 kg |
Góc quay của sàn |
1600 |
1600 |
||
Góc quay của mâm xoay |
3600 liên tục |
3600 liên tục |
||
Phần đuôi của mâm xoay- trục thu gọn |
5 ft 6 in |
1.68 m |
5 ft 6 in |
1.68 m |
Phần đuôi của mâm xoay- thu vươn lên |
4 ft 1 in |
1.24 m |
4 ft 1 in |
1.24 m |
Tốc độ lái khi xếp gọn |
3.0 mph |
4.8 km/h |
3.0 mph |
4.8 km/h |
Tốc độ lái khi vươn/thu cần |
0.68 mph |
1.1 km/h |
0.68 mph |
1.1 km/h |
Tốc độ lái khi vươn/thu cần dưới 80 ft |
0.34 mph |
0.55 km/h |
0.34 mph |
0.55 km/h |
Khả năng leo dốcxếp gọn** |
40% |
30% |
||
Bán kính quay- trục thu: bên trong
Bán kính quay- trục thu: bên ngoài |
13 ft 2 in 22 ft 2 in |
4.01 m 6.75 m |
13 ft 2 in 22 ft 2 in |
4.01 m 6.75 m |
Bán kính quay- trục vươn: bên trong
Bán kính quay- trục vươn: bên ngoài |
8 ft 6 in 18 ft 10 in |
2.59 m 5.74 m |
8 ft 6 in 18 ft 10 in |
2.59 m 5.74 m |
§iều khiển |
12 V DC tương thích |
12 V DC tương thích |
||
Lốp- §ịa hình |
445/65 D22.5 |
445/65 D22.5 |
||
Năng lượng | ||||
Nguồn năng lượng | Deutz BF4L 2011 4 xi lanh turbo diesel 78 hp (58.1 kW)
Perkins 1104C-44 4 xi lanh diesel 83 (62 kW) Cummins B4.5 C80 4 xi lanh diesel 80 hp (60 kW) |
|||
Nguồn phụ |
12 V DC |
12 V DC |
||
Thể tích bình dầu thuỷ lực |
55 gal |
208 lít |
55 gal |
208 lít |
Chiều rộng sàn công tác |
40 gal |
151 lít |
40 gal |
151 lít |
Trọng lượng*** | ||||
4WD |
44,340 lbs |
20112 kg |
44640 lbs |
20248 kg |
Tiêu chuẩn đáp ứng |
ANSỤ A92.5, CSA B354.4, CỌ Compliance, AS 1418.10 |
Các Thông số kỹ thuật
Model |
S-40 |
S-45 |
||
Kích thước |
US |
Mét |
US |
Mét |
Chiều cao làm việc tối đa* |
46 ft |
14.20 m |
51 ft |
15.72 m |
Chiều cao tối đa tới sàn |
40 ft |
12.20 m |
45 ft |
13.72 m |
Tầm với ngang tối đa |
31 ft 8 in |
9.65 m |
36 ft 8 in |
11.18 m |
Tầm với dưới đất |
3 ft 2 in |
0.97 m |
4 ft 11in |
1.5 m |
A-Chiều dài sàn công tác- 6 ft
Chiều dài sàn công tác- 8 ft |
2 ft 6 in 3 ft |
0.76 m 0.91 m |
2 ft 6 in 3 ft |
0.76 m 0.91 m |
B-Chiều rộng sàn công tác- 6 ft
Chiều rộng sàn công tác- 8 ft |
6 ft 8 ft |
1.83 m 2.44 m |
6 ft 8 ft |
1.83 m 2.44 m |
C-Chiều cao xếp gọn |
8 ft 2 in |
2.49 m |
8 ft 2 in |
2.49 m |
D-Chiều dài xếp gọn
Chiều dài khi vận chuyển (cần phụ gấp gọn) |
24 ft 3 in
|
7.39 m |
27 ft 10 in 22 ft 4 in |
8.48 m 6.80 m |
Ọ-Chiều rộng (Với lốp tiêu chuẩn) |
7 ft 6 in |
2.30 m |
7 ft 6 in |
2.30 m |
F-Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
7 ft 3 in |
2.20 m |
7 ft 3 in |
2.20 m |
G-Khoảng trống dưới đất- tâm |
1 ft 0.5 in |
0.32m |
1 ft 0.5 in |
0.32m |
Hiệu suất | ||||
Khả năng tải |
500 lbs |
227 kg |
500 lbs |
227 kg |
Góc quay của sàn |
1600 |
1600 |
||
Góc quay của mâm xoay |
3600 liên tục |
3600 liên tục |
||
Phần đuôi của mâm xoay |
2 ft 10 in |
0.86 m |
2 ft 10 in |
0.86 m |
Tốc độ lái khi xếp gọn |
4.8 mph |
7.7 km/h |
4.8 mph |
7.7 km/h |
Tốc độ lái khi vươn/thu cần |
0.68 mph |
1.1 km/h |
0.68 mph |
1.1 km/h |
Khả năng leo dốc- 2WD- xếp gọn** |
30% |
30% |
||
Khả năng leo dốc- 4WD- xếp gọn** |
40% |
40% |
||
Bán kính quay- bên trong
Bán kính quay- bên ngoài |
6ft 8 in 15 ft 8 in |
2.0 m 4.78 m |
6ft 8 in 15 ft 8 in |
2.0 m 4.78 m |
§iều khiển |
12 V DC tương thích |
12 V DC tương thích |
||
Lốp- §ịa hình |
12-16.5 NHS |
12-16.5 NHS |
||
Lốp- (Hai bánh chủ động phía trước) |
12.5 L – 16 SL |
12.5 L – 16 SL |
||
Năng lượng | ||||
Nguồn năng lượng | Ford DSG 423 4 xi lanh gas/LPG 75 hp (56 kW)
Deutz F3L-2011 3 xi lanh diesel 48 hp (35.8 kW) Perkins 404C-22 4 xi lanh diesel 51 hp (38 kW) |
|||
Nguồn phụ |
12 V DC |
12 V DC |
||
Thể tích bình dầu thuỷ lực |
45 gal |
170 lít |
45 gal |
170 lít |
Thể tích bình nhiên liệu |
20 gal |
76 lít |
20 gal |
76 lít |
Trọng lượng*** | ||||
11,650 lbs |
5284 kg |
14790 lbs |
6709 kg |
Tiêu chuẩn đáp ứng |
ANSỤ A92.5, CSA B354.4, CỌ Compliance, AS 1418.10 |
Các Thông số kỹ thuật
Model |
S-100 |
S-105 |
||
Kích thước |
US |
Mét |
US |
Mét |
Chiều cao làm việc tối đa* |
106 ft |
32.48 m |
111 ft |
34.00 m |
Chiều cao tối đa tới sàn |
100 ft |
30.48 m |
105 ft |
32.00 m |
Tầm với ngang tối đa |
75 ft |
22.86 m |
80 ft |
24.38 m |
Tầm với dưới đất |
6 ft 6 in |
1.98 m |
10 ft |
3.27 m |
A-Chiều dài sàn công tác- 6 ft
Chiều dài sàn công tác- 8 ft |
2 ft 6 in 3 ft |
0.76 m 0.91 m |
2 ft 6 in 3 ft |
0.76 m 0.91 m |
B-Chiều rộng sàn công tác- 6 ft
Chiều rộng sàn công tác- 8 ft |
6 ft 8 ft |
1.83 m 2.44 m |
6 ft 8 ft |
1.83 m 2.44 m |
C-Chiều cao xếp gọn |
10 ft 1 in |
3.07 m |
10 ft 1 in |
3.07 m |
D-Chiều dài xếp gọn
Chiều dài khi vận chuyển (cần phụ gấp gọn) |
42 ft 8 in
|
13.00 m |
46 ft 9 in 39 ft 11 in |
14.25 m 12.17 m |
Ọ-Chiều rộng- trục thu gọn
Chiều rộng- trục vươn lên |
8 ft 2 in 11 ft |
2.49 m 3.35 m |
8 ft 2 in 11 ft |
2.49 m 3.35 m |
F-Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
12 ft |
3.66 m |
12 ft |
3.66 m |
G-Khoảng trống dưới đất- tâm |
1 ft 5.5 in |
0.44 m |
1 ft 5.5 in |
0.44 m |
Hiệu suất | ||||
Khả năng tải |
750 lbs |
340 kg |
500 lbs |
227 kg |
Góc quay của sàn |
1600 |
1600 |
||
Góc quay cần ở phương thẳng đứng |
|
1350 |
||
Góc quay của mâm xoay |
3600 liên tục |
3600 liên tục |
||
Phần đuôi của mâm xoay- trục thu gọn |
5 ft 6 in |
1.68 m |
5 ft 6 in |
1.68 m |
Phần đuôi của mâm xoay- thu vươn lên |
4 ft |
1.22 m |
4 ft |
1.22 m |
Tốc độ lái khi xếp gọn |
3.0 mph |
4.8 km/h |
3.0 mph |
4.8 km/h |
Tốc độ lái khi vươn/thu cần |
0.68 mph |
1.1 km/h |
0.68 mph |
1.1 km/h |
Khả năng leo dốc xếp gọn** |
40% |
30% |
||
Bán kính quay- trục thu: bên trong
Bán kính quay- trục thu: bên ngoài |
13 ft 7 in 21 ft 7 in |
4.14 m 6.58 m |
13 ft 7 in 21 ft 7 in |
4.14 m 6.58 m |
Bán kính quay- trục vươn: bên trong
Bán kính quay- trục vươn: bên ngoài |
9 ft 19 ft 10 in |
2.74 m 6.05 m |
9 ft 19 ft 10 in |
2.74 m 6.05 m |
§iều khiển |
12 V DC tương thích |
12 V DC tương thích |
||
Lốp- §ịa hình |
385/65 D22.5 |
385/65 D22.5 |
||
Năng lượng | ||||
Nguồn năng lượng | Deutz BF4L 2011 4 xi lanh turbo diesel 78 hp (58 kW)
Perkins 1104C-44 4 xi lanh diesel 83 (62 kW) Cummins B4.5 C80 4 xi lanh diesel 80 hp (60 kW) |
|||
Nguồn phụ |
12 V DC |
12 V DC |
||
Thể tích bình dầu thuỷ lực |
55 gal |
208 lít |
55 gal |
208 lít |
Chiều rộng sàn công tác |
40 gal |
151 lít |
40 gal |
151 lít |
Trọng lượng*** | ||||
4WD |
39,700 lbs |
18008 kg |
40000 lbs |
18144 kg |
Tiêu chuẩn đáp ứng |
ANSỤ A92.5, CSA B354.4, CỌ Compliance, AS 1418.10 |
Các Thông số kỹ thuật
Model |
S-60 |
S-65 |
||
Kích thước |
US |
Mét |
US |
Mét |
Chiều cao làm việc tối đa* |
66 ft |
20.30 m |
71 ft |
21.80 m |
Chiều cao tối đa tới sàn |
60 ft |
18.30 m |
65 ft |
19.80 m |
Tầm với ngang tối đa |
50 ft 10 in |
15.48 m |
56 ft 2 i n |
17.10 m |
Tầm với dưới đất |
5 ft 7 in |
1.70 m |
8 ft 11 in |
2.71 m |
A-Chiều dài sàn công tác- 6 ft
Chiều dài sàn công tác- 8 ft |
2 ft 6 in 3 ft |
0.76 m 0.91 m |
2 ft 6 in 3 ft |
0.76 m 0.91 m |
B-Chiều rộng sàn công tác- 6 ft
Chiều rộng sàn công tác- 8 ft |
6 ft 8 ft |
1.83 m 2.44 m |
6 ft 8 ft |
1.83 m 2.44 m |
C-Chiều cao xếp gọn |
8 ft 11 in |
2.72 m |
8 ft 11 in |
2.72 m |
D-Chiều dài xếp gọn
Chiều dài khi vận chuyển (cần phụ gấp gọn) |
27 ft 11 in
|
8.50 m |
31 ft 2 in 25 ft |
9.50 m 7.60 m |
Ọ-Chiều rộng (với lốp tiêu chuẩn) |
8 ft 2 in |
2.50 m |
8 ft 2 in |
2.50 m |
F-Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
8 ft 2.5 in |
2.50 m |
8 ft 2.5 in |
2.50 m |
G-Khoảng trống dưới đất- tâm |
1 ft 2.5 in |
0.37 m |
1 ft 2.5 in |
0.37 m |
Hiệu suất | ||||
Khả năng tải |
500 lbs |
227 kg |
500 lbs |
227 kg |
Góc quay của sàn |
1600 |
1600 |
||
Góc quay của mâm xoay |
3600 liên tục |
3600 liên tục |
||
Phần đuôi của mâm xoay |
4 ft |
1.22 m |
4 ft |
1.22 m |
Tốc độ lái khi xếp gọn- 2WD |
4.0 mph |
6.4 km/h |
4.0 mph |
6.4 km/h |
Tốc độ lái khi vươn- 4WD |
0.68 mph |
1.1 km/h |
0.68 mph |
1.1 km/h |
Khả năng leo dốc- 2WD- xếp gọn** |
30% |
30% |
||
Khả năng leo dốc- 4WD- xếp gọn** |
45% |
45% |
||
Bán kính quay- trục vươn: bên trong
Bán kính quay- trục vươn: bên ngoài |
7 ft 9 in 18 ft 2 in |
2.36 m 5.54 m |
7 ft 9 in 18 ft 9 in |
2.36 m 5.72 m |
§iều khiển |
12 V DC tương thích |
12 V DC tương thích |
||
Lốp- §ịa hình |
355/55D 625 |
355/55D 625 |
||
Năng lượng | ||||
Nguồn năng lượng |
Ford DSG-423 4 xi lanh gas/LPG 75 hp (56 kW) Deutz F3L 2011 3 xi lanh diesel 48 hp (35.8 kW) Perkins 404C-22 4 xi lanh diesel 51(38 kW) |
|||
Nguồn phụ |
12 V DC |
12 V DC |
||
Thể tích bình dầu thuỷ lực |
45 gal |
170 lít |
45 gal |
170 lít |
Chiều rộng sàn công tác |
20 gal |
76 lít |
20 gal |
76 lít |
Trọng lượng*** | ||||
2WD |
20,230 lbs |
9,308 kg |
22,100 lbs |
10,024 kg |
4WD |
20,690 lbs |
9,385 kg |
22,270 lbs |
10,102 kg |
Tiêu chuẩn đáp ứng |
ANSỤ A92.5 |
Các Thông số kỹ thuật
Model |
S-80 |
S-85 |
||
Kích thước |
US |
Mét |
US |
Mét |
Chiều cao làm việc tối đa* |
86 ft |
26.38 m |
91 ft |
27.90 m |
Chiều cao tối đa tới sàn |
80 ft |
24.38 m |
85 ft |
25.90 m |
Tầm với ngang tối đa |
72 ft 5 in |
22.07 m |
77 ft 5 in |
23.60 m |
Tầm với dưới đất |
10 ft 3 in |
3.12 m |
13 ft 9 in |
4.19 m |
A-Chiều dài sàn công tác- 6 ft
Chiều dài sàn công tác- 8 ft |
2 ft 6 in 3 ft |
0.76 m 0.91 m |
2 ft 6 in 3 ft |
0.76 m 0.91 m |
B-Chiều rộng sàn công tác- 6 ft
Chiều rộng sàn công tác- 8 ft |
6 ft 8 ft |
1.83 m 2.44 m |
6 ft 8 ft |
1.83 m 2.44 m |
C-Chiều cao xếp gọn |
9 ft 2 in |
2.80 m |
9 ft 2 in |
2.80 m |
D-Chiều dài xếp gọn
Chiều dài khi vận chuyển (cần phụ gấp gọn) |
37 ft 3 in
|
11.35 m |
40 ft 7 in 35 ft |
12.37 m 10.67 m |
Ọ-Chiều rộng- trục thu gọn
Chiều rộng- trục vươn lên |
8 ft 10 ft 1 in |
2.44 m 3.07 m |
8 ft 10 ft 1 in |
2.44 m 3.07 m |
F-Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
9 ft |
2.74 m |
9 ft |
2.74 m |
G-Khoảng trống dưới đất- tâm |
1 ft 5 in |
0.43 m |
1 ft 5 in |
0.43 m |
Hiệu suất | ||||
Khả năng tải- sàn 6 ft |
600 lbs |
272 kg |
500 lbs |
227 kg |
Khả năng tải- sàn 8 ft |
500 lbs |
227 kg |
500 lbs |
227 kg |
Góc quay của sàn |
1600 |
1600 |
||
Góc quay của mâm xoay |
3600 liên tục |
3600 liên tục |
||
Phần đuôi của mâm xoay- trục thu gọn |
4 ft 8 in |
1.42 m |
4 ft 8 in |
1.42 m |
Phần đuôi của mâm xoay- thu vươn lên |
3 ft 8 in |
1.12 m |
3 ft 8 in |
1.12 m |
Tốc độ lái khi xếp gọn |
3.5 mph |
5.6 km/h |
3.5 mph |
5.6 km/h |
Tốc độ lái khi vươn/thu cần |
0.68 mph |
1.1 km/h |
0.68 mph |
1.1 km/h |
Khả năng leo dốc- 2WD- xếp gọn** |
30% |
30% |
||
Khả năng leo dốc- 4WD- xếp gọn** |
45% |
45% |
||
Bán kính quay- trục vươn: bên trong
Bán kính quay- trục vươn: bên ngoài |
10 ft 8 in 23 ft |
3..25 m 7.01 m |
10 ft 8 in 23 ft |
3..25 m 7.01 m |
§iều khiển |
12 V DC tương thích |
12 V DC tương thích |
||
Lốp- §ịa hình |
385/65 D22.5 |
385/65 D22.5 |
||
Năng lượng | ||||
Nguồn năng lượng | Deutz BF4L 2011 4 xi lanh diesel 78 hp (58.1 kW)
Perkins 804C-33 4 xi lanh diesel 63 (50 kW) |
|||
Nguồn phụ |
12 V DC |
12 V DC |
||
Thể tích bình dầu thuỷ lực |
45 gal |
170 lít |
45 gal |
170 lít |
Chiều rộng sàn công tác |
33 gal |
125 lít |
33 gal |
125 lít |
Trọng lượng*** | ||||
2WD |
33,230 lbs |
15,073 kg |
35,710 lbs |
16,198 kg |
4WD |
33,380 lbs |
15,141 kg |
35,860 lbs |
16,266 kg |
Tiêu chuẩn đáp ứng |
ANSỤ A92.5, CSA B354.4, CỌ Compliance, AS 1418.10 |
*Chiều cao làm việc được tính bằng cách đối với hệ m cộng thêm 2m vào chiều cao tới sàn, đối với hệ feet US là cộng thêm 6ft vào chiều cao tới sàn
** Khả năng leo dốc được áp dụng khi di chuyển ở trên dốc, Xem thêm phần hướng dẫn vận hành để biết thêm tỉ lệ độ dốc.
*** Trọng lượng tùy thuộc vào lựa chọn và/ hoặc tiêu chuẩn của quốc gia