XE NÂNG NGƯỜI Z BOOM

• Thiết kế gọn – dễ dàng di chuyển qua các lối đi hẹp cửa đôi tiêu chuẩn.

• Bán kính quay hẹp, phần đuôi bằng đối với tất cả các model,

• Vận hành nhẹ êm, không phát ra tiếng ồn,

Các Thông số kỹ thuật

Model

Z-34/22 IC 2WD

Z-34/22 IC 4WD

Kích thước

US

Hệ mét

US

Hệ mét

Chiều cao làm việc tối đa*

40 ft 6 in

12.52 m

40 ft 10 in

12.62 m

Chiều cao tối đa tới sàn

34 ft 6 in

10.52 m

34 ft 10 in

10.62 m

Tầm với ngang tối đa

22 ft 3 in

6.78 m

22 ft 3 in

6.78 m

Khoảng trống tối đa cho việc nâng hạ

 - tại sàn

 - tại cần chính

 

15 ft

14 ft 11 in

 

4.57 m

7.16 m

 

15 ft 1 in

15 ft

 

4.60 m

4.57 m

A Chiều dài sàn công tác

2 ft 6 in

0.76 m

2 ft 6 in

0.76 m

B Chiều rộng sàn công tác

4 ft 8 in

1.42 m

4 ft 8 in

1.42 m

C Chiều cao xếp gọn

6 ft 7 in

2.11 m

6 ft 9 in

2.06 m

D Chiều dài xếp gọn

18 ft 6 in

5.64 m

18 ft 7 in

5.67 m

E Chiều cao khi cất giữ

7 ft 5 in

2.26 m

7 ft 6 in

2.26 m

F Chiều dài khi cất giữ

13 ft 5 in

4.11 m

13 ft 6 in

4.11 m

G Chiều rộng

5 ft 8 in

1.73 m

6 ft 1 in

1.85 m

H Khoảng cách giữa trục bánh xe

6 ft 2 in

1.88 m

6 ft 2 in

1.88 m

I Khoảng trống gầm xe- tại tâm

6 in

0.15 m

6.5 in

0.17 m

Hiệu suất

 

 

 

 

Khả năng tải

500 lbs

227 kg

500 lbs

227 kg

Góc quay của sàn công tác

1800

1800

Góc quay của cần phụ thẳng đứng

1390

1390

Góc quay của mâm xoay

3550 không liên tục

3550 không liên tục

Phần đuôi của thiết bị

0

0

Tốc độ lái khi xếp gọn**

3.0 mph

4.8 km/h

3.0 mph

4.8 km/h

Tốc độ lái khi nâng***

0.68 mph

1.1 km/h

0.68 mph

1.1 km/h

Khả năng leo dốc- xếp gọn

37%

45%

Bán kính quay- bên trong

5 ft 9 in

 1.75 m

5 ft 11 in

 1.80 m

Bán kính quay- bên ngoài

13 ft 1 in

3.98 m

13 ft 6 in

4.11 m

Điều khiển

12 V DC tương thích

12 V DC tương thích

Lốp

9 x 14.5 in

10 x 16.5 in địa hình

Nguồn năng lượng

 

 

Nguồn năng lượng

Kubota DF-752 3 xilanh xăng gas LPG 24.5 hp (18.3 kW)

Kubota DF-905 3 xilanh diesel 23.5 hp (17.5 kW)

Perkins 403-C11 3 xi lanh diesel 26.1 hp 19.5 kW)

Nguồn dự phòng

12 V DC

12 V DC

Thể tích bình dầu thuỷ lực

19 gal

71.9 L

19 gal

71.9 L

Thể tích bình nhiên liệu

9.0 gal

34.1 L

9.0 gal

34.1 L

Trọng lượng****

 

 

 

 

 

10,150 bls

4,604 kg

10,450 lbs

4,740 kg

Standard compliance

ANSI A92.5, CSA B354.4, CE Compliance, AS 1418.10, PB-10-611-03

 

*Chiều cao làm việc được tính bằng cách đối với hệ m cộng thêm 2m vào chiều cao tới sàn, đối với hệ feet US là cộng thêm 6ft vào chiều cao tới sàn

** Khi đang nâng (sàn được nâng lên), thiết bị được thiết kế chỉ để hoạt động trên bề mặt vững chắc, thăng bằng

*** Khả năng leo dốc được áp dụng khi di chuyển ở trên dốc, Xem thêm phần hướng dẫn vận hành để biết thêm tỉ lệ độ dốc.

**** Trọng lượng tùy thuộc vào lựa chọn và/ hoặc tiêu chuẩn của quốc gia

Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây
Nội dung đánh giá chi tiết viết ở đây
Gọi ngay: 0907579555