Chiều dài lưỡi gạt 3965mm, Model: GR165, nhãn hiệu XCMG-Trung Quốc, máy mới 100%, chưa qua sử dụng, sản xuất 2016.
TSKT Xe san gạt GR165, Công suất 125kW, lực kéo 77kN
|
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
|
Thông số
cơ bản |
Model động cơ Thượng Hải |
D6114ZG9B |
|
|
Công suất ước định/ tốc độ quay chuyển |
125(170) |
kW/hp |
||
Tốc độ vòng quay |
2200 |
vòng/phút |
||
Kích thước ngoài của máy |
9242x2601x3430 |
mm |
||
Tự trọng |
15000 |
kg |
||
Trọng lượng phân phối lên bánh trước |
4500 |
kg |
||
Trọng lượng phân phối lên bánh sau |
10500 |
kg |
||
Quy cách lốp |
17.5-25RP12 |
|
||
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất |
430 |
mm |
||
Khoảng cách cầu trước/ sau |
6266 |
mm |
||
Khoảng cách lốp giữa sau |
1639 |
mm |
||
Thông số
tính năng |
Tốc độ số tiến |
5,8,11,19,23,3 |
km/h |
|
Tốc độ số lùi |
5,11,23 |
km/h |
||
Lực kéo lớn nhất |
77 |
KN |
||
Khả năng leo dốc lớn nhất |
20% |
|
||
Áp lực bơm khí lốp xe |
2.6 |
bar |
||
Áp lực hệ thống công tác |
18 |
MPa |
||
Áp lực hộp số |
1.3-1.8 (13-18kg/cm2) |
Mpa |
||
Hệ thống
làm việc |
Góc chuyển hướng lớn nhất bánh trước |
45 |
|
|
Góc nghiêng lớn nhất bánh trước |
17 |
|
||
Góc lắc lớn nhất cầu trước |
15 |
|
||
Góc chuyển hướng khung xe |
25 |
|
||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
7.8 |
m |
||
Lưỡi gạt |
Độ cao nâng lớn nhất |
460 |
mm |
|
Độ sâu đào đất lớn nhất |
500 |
mm |
||
Góc độ nghiêng lớn nhất |
90 |
|
||
Góc cắt |
28-70 |
|
||
Góc quay của lưỡi gạt |
360 |
|
||
Chiều dài lưỡi gạt x rộng lưỡi cong |
3965x610 |
mm |
||
Thông số
dung tích thùng dầu |
Chất làm mát |
50 |
L |
|
Thùng dầu nhiên liệu |
280 |
L |
||
Động cơ |
24 |
L |
||
Hộp số |
26 |
L |
||
Tổng trọng lượng hộp cân bằng |
46 |
L |
||
Cầu hoạt động |
28 |
L |
||
Dầu thuỷ lực |
110 |
L |
||
Thùng bánh đà |
2.5 |
L |